top of page

Randomly

Đại (Mặc đại, Ăn đại).

Passive

Lạnh (Passive aggressive: Bạo hành lạnh)

Double standard

Luật lệ cho người này nhưng ngoại lệ cho người kia.

Empty

Trắng (Tay trắng).

Plain

Trơn.

Negative

Cực đoan.

Out of context

Không liên quan.

Take a stroll

Dạo một vòng. Làm một vòng.

Appreciate

Ghi nhận. Cảm kích.

Oxygen

Dưỡng khí.

Connect within

Lắng nghe bản thân.

Choose

Chấm (Chấm anh này). Kết. Duyệt.

Hands-on

Thực chiến. Động tay động chân. Vào việc.

Bitchy

Xéo xắt.

Properly

Vừa. (Vừa miệng, Vừa tay, Vừa vặn)

Nonsense!

Ngang ngược!

Engine

Ổ. Nồi. Bụng. Thay vì nói "động cơ xe", các bác sửa xe gọi là "ổ xe", "bụng xe", "nồi xe".

Floor / Base

Cái nền.

Partner in crime

Đồng loã.

Decorate / Design

Độ (Độ giày, Độ xe).

Priority use

Thiện ý. Ở Nhật, thay vì nói "Hãy ưu tiên ghế cho...", họ nói "Nếu có thiện ý..."

Chaos

Hỗn mang.

Extreme

Kịch. Cực.

bottom of page